Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abeliˈsauɾidos/ [a.β̞e.liˈsau̯.ɾi.ð̞os]
  • Vần: -auɾidos
  • Tách âm tiết: a‧be‧li‧sáu‧ri‧dos

Danh từ

sửa

abelisáuridos  sn

  1. Dạng số nhiều của abelisáurido.