Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abeˈxitas/ [a.β̞eˈxi.t̪as]
  • Vần: -itas
  • Tách âm tiết: a‧be‧ji‧tas

Danh từ

sửa

abejitas

  1. Dạng số nhiều của abejita.