Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abejarucos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abexaˈɾukos/
[a.β̞e.xaˈɾu.kos]
Vần:
-ukos
Tách âm tiết:
a‧be‧ja‧ru‧cos
Danh từ
sửa
abejarucos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abejaruco
.