Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abexaˈɾukos/ [a.β̞e.xaˈɾu.kos]
  • Vần: -ukos
  • Tách âm tiết: a‧be‧ja‧ru‧cos

Danh từ

sửa

abejarucos  sn

  1. Dạng số nhiều của abejaruco.