Xem thêm: abecedários

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abeθeˈdaɾjos/, [a.β̞e.θeˈð̞a.ɾjos]

Danh từ

sửa

abecedarios

  1. Dạng số nhiều của abecedariu.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /a.be.keˈda.ri.os/, [äbɛkɛˈd̪äriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /a.be.t͡ʃeˈda.ri.os/, [äbet͡ʃeˈd̪äːrios]

Tính từ

sửa

abecedāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của abecedārius

Danh từ

sửa

abecedāriōs

  1. Dạng acc. số nhiều của abecedārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abeθeˈdaɾjos/ [a.β̞e.θeˈð̞a.ɾjos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abeseˈdaɾjos/ [a.β̞e.seˈð̞a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: a‧be‧ce‧da‧rios

Danh từ

sửa

abecedarios  sn

  1. Dạng số nhiều của abecedario.