Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abecés

  1. Dạng số nhiều của abecé.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abeˈθes/ [a.β̞eˈθes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abeˈses/ [a.β̞eˈses]
  • Vần: -es
  • Tách âm tiết: a‧be‧cés

Danh từ

sửa

abecés

  1. Dạng số nhiều của abecé.