Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ab.bo.nat.t͡ʃaˈmen.ti/
  • Vần: -enti
  • Tách âm: ab‧bo‧nac‧cia‧mén‧ti

Danh từ

sửa

abbonacciamenti 

  1. Dạng số nhiều của abbonacciamento.

Tham khảo

sửa