abbai
Tiếng Phổ cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *abu. Cùng gốc với tiếng Litva abù, tiếng Latvia abi, tiếng Đức beide
Danh từ
sửaabbai
Biến tố
sửaDanh từ
sửaabbai
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 35: attempt to concatenate a nil value.
Tiếng Ý
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaabbai
- Dạng biến tố của abbaiare:
Tham khảo
sửa