Tiếng Phổ cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *abu. Cùng gốc với tiếng Litva abù, tiếng Latvia abi, tiếng Đức beide

Danh từ

sửa

abbai

  1. Cả hai.

Biến tố

sửa

Bản mẫu:-drg-

Danh từ

sửa

abbai

  1. Gác mái.

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 35: attempt to concatenate a nil value.

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

abbai

  1. Dạng biến tố của abbaiare:
    1. lối trình bày hiện tại ngôi thứ hai số ít
    2. giả định hiện tại ngôi thứ nhất/ngôi thứ hai/ngôi thứ ba số ít
    3. mệnh lệnh ngôi thứ ba số ít

Tham khảo

sửa


Từ đảo chữ

sửa