Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abatiˈmjentos/ [a.β̞a.t̪iˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ba‧ti‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abatimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abatimiento.