Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abastos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[əˈβas.tus]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[əˈbas.tos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[aˈbas.tos]
Danh từ
sửa
abastos
Dạng
số nhiều
của
abast
.
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
abastos
Dạng
số nhiều
của
abasto
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈbastos/
[aˈβ̞as.t̪os]
Vần:
-astos
Tách âm tiết:
a‧bas‧tos
Danh từ
sửa
abastos
Dạng
số nhiều
của
abasto
.