Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abastos

  1. Dạng số nhiều của abast.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

abastos

  1. Dạng số nhiều của abasto.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbastos/ [aˈβ̞as.t̪os]
  • Vần: -astos
  • Tách âm tiết: a‧bas‧tos

Danh từ

sửa

abastos

  1. Dạng số nhiều của abasto.