Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abasteθeˈdoɾes/ [a.β̞as.t̪e.θeˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abasteseˈdoɾes/ [a.β̞as.t̪e.seˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧bas‧te‧ce‧do‧res

Tính từ

sửa

abastecedores

  1. Dạng giống đực số nhiều của abastecedor

Danh từ

sửa

abastecedores  sn

  1. Dạng số nhiều của abastecedor.