Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abastaˈmjentos/ [a.β̞as.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bas‧ta‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abastamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abastamiento.