Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈsidas/ [a.β̞aˈsi.ð̞as]
  • Vần: -idas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧si‧das

Tính từ

sửa

abasidas

  1. Dạng số nhiều của abasida

Danh từ

sửa

abasidas  sn

  1. Dạng số nhiều của abasida