Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abascantissimos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latinh
sửa
Tính từ
sửa
abascantissimōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
abascantissimus
.