Xem thêm: abarcás

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbaɾkas/ [aˈβ̞aɾ.kas]
  • Vần: -aɾkas
  • Tách âm tiết: a‧bar‧cas

Danh từ

sửa

abarcas

  1. Dạng số nhiều của abarca