Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaɾataˈmjentos/ [a.β̞a.ɾa.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ba‧ra‧ta‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abaratamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abaratamiento.