abanillos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /abaˈniʝos/ [a.β̞aˈni.ʝos]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /abaˈniʎos/ [a.β̞aˈni.ʎos]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abaˈniʃos/ [a.β̞aˈni.ʃos]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abaˈniʒos/ [a.β̞aˈni.ʒos]
- Tách âm tiết: a‧ba‧ni‧llos
Danh từ
sửaabanillos gđ sn