Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaniˈkaθos/ [a.β̞a.niˈka.θos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaniˈkasos/ [a.β̞a.niˈka.sos]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -aθos
  • (Mỹ Latinh) Vần: -asos
  • Tách âm tiết: a‧ba‧ni‧ca‧zos

Danh từ

sửa

abanicazos  sn

  1. Dạng số nhiều của abanicazo.