Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abandeɾaˈmjentos/ [a.β̞ãn̪.d̪e.ɾaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ban‧de‧ra‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abanderamientos

  1. Dạng số nhiều của abanderamiento.