Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abanderamientos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abandeɾaˈmjentos/
[a.β̞ãn̪.d̪e.ɾaˈmjẽn̪.t̪os]
Vần:
-entos
Tách âm tiết:
a‧ban‧de‧ra‧mien‧tos
Danh từ
sửa
abanderamientos
Dạng
số nhiều
của
abanderamiento
.