Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abanderados
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abandeˈɾados/
[a.β̞ãn̪.d̪eˈɾa.ð̞os]
Vần:
-ados
Tách âm tiết:
a‧ban‧de‧ra‧dos
Danh từ
sửa
abanderados
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abanderado