Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abandeˈɾadas/ [a.β̞ãn̪.d̪eˈɾa.ð̞as]
  • Vần: -adas
  • Tách âm tiết: a‧ban‧de‧ra‧das

Danh từ

sửa

abanderadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abanderada