Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abankalaˈmjentos/ [a.β̞ãŋ.ka.laˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ban‧ca‧la‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abancalamientos

  1. Dạng số nhiều của abancalamiento.