Xem thêm: abaliéna

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

abaliena

  1. Dạng biến tố của abalienare:
    1. ngôi thứ ba số ít hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ hai số ít mệnh lệnh

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Động từ

sửa

abaliēnā

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active mệnh lệnh của abaliēnō