Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaldonaˈmjentos/ [a.β̞al̪.d̪o.naˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bal‧do‧na‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abaldonamientos

  1. Dạng số nhiều của abaldonamiento.