Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈba.ku/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -aku
  • Tách âm tiết: a‧ba‧ku

Danh từ

sửa

abaku  bđv

  1. Dạng gen./locative/voc. số ít của abak

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

abaku 

  1. Dạng biến tố của abaks:
    1. acc./instrumental số ít
    2. gen. số nhiều

Tiếng Malta

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ý abaco.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abaku  (số nhiều abaki)

  1. abacus

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

abaku

  1. Dạng rōmaji của あばく