Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaxofiɾˈmantes/ [a.β̞a.xo.fiɾˈmãn̪.t̪es]
  • Vần: -antes
  • Tách âm tiết: a‧ba‧jo‧fir‧man‧tes

Danh từ

sửa

abajofirmantes sn

  1. Dạng số nhiều của abajofirmante.