Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈxeɾas/ [a.β̞aˈxe.ɾas]
  • Vần: -eɾas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧je‧ras

Tính từ

sửa

abajeras

  1. Dạng giống cái số nhiều của abajero

Danh từ

sửa

abajeras

  1. Dạng số nhiều của abajera