Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abajeras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈxeɾas/
[a.β̞aˈxe.ɾas]
Vần:
-eɾas
Tách âm tiết:
a‧ba‧je‧ras
Tính từ
sửa
abajeras
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abajero
Danh từ
sửa
abajeras
Dạng
số nhiều
của
abajera