Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abajeños
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈxeɲos/
[a.β̞aˈxe.ɲos]
Vần:
-eɲos
Tách âm tiết:
a‧ba‧je‧ños
Tính từ
sửa
abajeños
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abajeño
Danh từ
sửa
abajeños
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abajeño