Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abadías
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
abadias
và
abadiás
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
abadías
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abadía
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈdias/
[a.β̞aˈð̞i.as]
Vần:
-ias
Tách âm tiết:
a‧ba‧dí‧as
Danh từ
sửa
abadías
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abadía
.