Xem thêm: abadias abadiás

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

abadías gc sn

  1. Dạng số nhiều của abadía.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈdias/ [a.β̞aˈð̞i.as]
  • Vần: -ias
  • Tách âm tiết: a‧ba‧dí‧as

Danh từ

sửa

abadías gc sn

  1. Dạng số nhiều của abadía.