Xem thêm: ábacos

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Danh từ

sửa

abacos

  1. Dạng số nhiều của abaco.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.ba.kos/, [ˈäbäkɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈa.ba.kos/, [ˈäːbäkos]

Danh từ

sửa

abacōs 

  1. Dạng acc. số nhiều của abacus