Xem thêm: abacorás

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈkoɾas/ [a.β̞aˈko.ɾas]
  • Vần: -oɾas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧co‧ras

Danh từ

sửa

abacoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của abacora.