Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /a.ba.kiˈnaː.bar/, [äbäkɪˈnäːbär]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /a.ba.t͡ʃiˈna.bar/, [äbät͡ʃiˈnäːbär]

Động từ

sửa

abacinābar

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít chưa hoàn thành bị động lối trình bày của abacinō