Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaˈθjatos/ [a.β̞aˈθja.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaˈsjatos/ [a.β̞aˈsja.t̪os]
  • Vần: -atos
  • Tách âm tiết: a‧ba‧cia‧tos

Danh từ

sửa

abaciatos

  1. Dạng số nhiều của abaciato.