Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaˈθjados/ [a.β̞aˈθja.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaˈsjados/ [a.β̞aˈsja.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧ba‧cia‧dos

Danh từ

sửa

abaciados  sn

  1. Dạng số nhiều của abaciado.