Xem thêm: abacas abacàs

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

abacás

  1. Dạng số nhiều của abacá.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈkas/ [a.β̞aˈkas]
  • Vần: -as
  • Tách âm tiết: a‧ba‧cás

Danh từ

sửa

abacás  sn

  1. Dạng số nhiều của abacá.