Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abacás
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
abacas
và
abacàs
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
abacás
Dạng
số nhiều
của
abacá
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈkas/
[a.β̞aˈkas]
Vần:
-as
Tách âm tiết:
a‧ba‧cás
Danh từ
sửa
abacás
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abacá
.