Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈbabites/ [a.β̞aˈβ̞a.β̞i.t̪es]
  • Vần: -abites
  • Tách âm tiết: a‧ba‧bá‧bi‧tes

Danh từ

sửa

ababábites  sn

  1. Dạng số nhiều của ababábite.