Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aarden

  1. Dạng số nhiều của aard.

Tiếng Tây Frisia

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aarden

  1. Dạng số nhiều của aard.