aérodynamique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.e.ʁɔ.di.na.mik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
Số nhiều | aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamique gc /a.e.ʁɔ.di.na.mik/
- (Vật lý học) Khí động lực học.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamiques /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
Giống cái | aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamiques /a.e.ʁɔ.di.na.mik/ |
aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/
- (Thuộc) Khí động lực học.
Tham khảo
sửa- "aérodynamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)