Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aérateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.e.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aérateur
/a.e.ʁa.tœʁ/
aérateurs
/a.e.ʁa.tœʁ/
Số nhiều
aérateur
/a.e.ʁa.tœʁ/
aérateurs
/a.e.ʁa.tœʁ/
aérateur
gđ
/a.e.ʁa.tœʁ/
Máy
thông gió
.
Tham khảo
sửa
"
aérateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)