Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.e.ʁa.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aérateur
/a.e.ʁa.tœʁ/
aérateurs
/a.e.ʁa.tœʁ/
Số nhiều aérateur
/a.e.ʁa.tœʁ/
aérateurs
/a.e.ʁa.tœʁ/

aérateur /a.e.ʁa.tœʁ/

  1. Máy thông gió.

Tham khảo

sửa