Phụ lục:Biến ngôi tiếng Hà Lan
(Đổi hướng từ Wiktionary:Tiếng Hà Lan/Biến ngôi)
Lời nhận xét
sửaCác bảng ở dưới có sự biến ngôi của một động từ hoàn toàn theo quy tắc. Mời chú ý rằng những quy tắc của chính tả Hòa Lan (chúng quá phức tạp cho tuyên dương cả họ ở đây) có giá trị cho sự biến ngôi của những động từ. Đây cũng có nhiều động từ không theo quy tắc. Vì nó tất cả trang về động từ Hòa Lan có một danh sách tóm tắt với những dạng chủ yếu. Những dạng khác nên có thể tìm ra được vói các bảng ở dưới đây.
- gương mẫu: mengen (pha trộn)
Những dạng không ngôi
sửa- vô định: mengen
- động tính từ hiện tại: mengend
- động tính từ quá khứ: gemengd (xem V.T.T.)
Gebiedende wijs (lối mệnh lệnh)
sửa- dạng bình thường: meng
- dạng lễ phép (cổ): mengt
Onvoltooid tegenwoordige tijd (O.T.T., thời hiện tại chưa hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | Lời nhận xét | |
---|---|---|---|
Số ít | |||
thứ nhất | ik | meng | |
thứ hai | jij | mengt | |
thứ ba | hij, zij, het | mengt | |
Số nhiều | |||
thứ nhất | wij | mengen | |
thứ hai | jullie | ||
thứ ba | zij | ||
Lễ phép | |||
u | mengt |
Onvoltooid verleden tijd (O.V.T., thời quá khứ chưa hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | Lời nhận xét | |
---|---|---|---|
Số ít | Cái đuôi là "-te(n)" sau phụ âm không kêu (ch, f, k, p, s, t) | ||
thứ nhất | ik | mengde | |
thứ hai | jij | ||
thứ ba | hij, zij, het | ||
Số nhiều | |||
thứ nhất | wij | mengden | |
thứ hai | jullie | ||
thứ ba | zij | ||
Lễ phép | |||
u | mengde |
Nhiều động từ không theo quy tắc. Cho nó mời xem những trang về động từ này.
Voltooid tegenwoordige tijd (V.T.T., thời hiện tại hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | Lời nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|
Số ít | gemengd | Cái đuôi là "-t" sau phụ âm không kêu (ch, f, k, p, s, t) | |||
thứ nhất | ik | heb | |||
thứ hai | jij | hebt | |||
thứ ba | hij, zij, het | heeft | |||
Số nhiều | |||||
thứ nhất | wij | hebben | |||
thứ hai | jullie | ||||
thứ ba | zij | ||||
Lễ phép | |||||
u | hebt |
Nhiều động từ không theo quy tắc. Cho nó mời xem những trang về động từ này.
Voltooid verleden tijd (V.V.T., thời quá khứ hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | Lời nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|
Số ít | gemengd | Cái đuôi là "-t" sau phụ âm không kêu (ch, f, k, p, s, t) | |||
thứ nhất | ik | had | |||
thứ hai | jij | ||||
thứ ba | hij, zij, het | ||||
Số nhiều | |||||
thứ nhất | wij | hadden | |||
thứ hai | jullie | ||||
thứ ba | zij | ||||
Lễ phép | |||||
u | had |
Onvoltooid toekomende tijd (O.Toek.T., thời tương lai chưa hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | Lời nhận xét | ||
---|---|---|---|---|
Số ít | mengen | |||
thứ nhất | ik | zal | ||
thứ hai | jij | zal/zult | với sự đảo: zal/zul jij mengen | |
thứ ba | hij, zij, het | zal | ||
Số nhiều | ||||
thứ nhất | wij | zullen | ||
thứ hai | jullie | |||
thứ ba | zij | |||
Lễ phép | ||||
u | zal/zult |
Onvoltooid verleden toekomende tijd (O.V.Toek.T., thời quá khứ-tương lai chưa hoàn thành)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | |||
---|---|---|---|---|
Số ít | mengen | |||
thứ nhất | ik | zou | ||
thứ hai | jij | |||
thứ ba | hij, zij, het | |||
Số nhiều | ||||
thứ nhất | wij | zouden | ||
thứ hai | jullie | |||
thứ ba | zij | |||
Lễ phép | ||||
u | zou |
Aanvoegende wijs (lối liên tiếp) (cổ)
sửaNgôi | Sự biến ngôi | ||
---|---|---|---|
Số ít | |||
thứ nhất | ik | menge | |
thứ hai | jij | ||
thứ ba | hij, zij, het | ||
Số nhiều | |||
thứ nhất | wij | mengen | |
thứ hai | jullie | ||
thứ ba | zij | ||
Lễ phép | |||
u | menge |
Những thời khác
sửaDây có mấy thời khác, nhưng chúng chỉ là sự phối hợp của những thời ở trên thôi.