Toussaint
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tu.sɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toussaint /tu.sɛ̃/ |
toussaint /tu.sɛ̃/ |
toussaint gc /tu.sɛ̃/
- (Tôn giáo) Lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một).
- Je viendrai te voir à la Toussaint — đến ngày lễ các thánh tôi sẽ đến thăm anh
Tham khảo
sửa- "Toussaint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)