Xem thêm: tibetan Tibeťan

Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Tibet +‎ -an.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɪˈbɛtn̩/

Danh từ sửa

Tibetan

  1. Người Tây Tạng
  2. Tiếng Tây Tạng

Tính từ sửa

Tibetan

  1. (Thuộc) Tây Tạng.

Tham khảo sửa