Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Việt Nam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 62 thể loại con sau, trên tổng số 62 thể loại con.
A
Tiếng Akha
(1 t.l.)
Tiếng Arem
(1 t.l.)
B
Tiếng Ba Na
(1 t.l.)
Tiếng Bih
(1 t.l.)
Tiếng Bố Y
(2 t.l.)
Tiếng Brâu
(1 t.l.)
Tiếng Bru
(1 t.l.)
C
Tiếng Ca Dong
(1 t.l.)
Tiếng Chăm Đông
(1 t.l.)
Tiếng Chơ Ro
(1 t.l.)
Tiếng Chu Ru
(1 t.l.)
Tiếng Chứt
(1 t.l.)
Tiếng Co
(1 t.l.)
Tiếng Cống
(1 t.l.)
Tiếng Cơ Tu
(2 t.l.)
Ê
Tiếng Ê Đê
(1 t.l.)
G
Tiếng Gia Rai
(1 t.l.)
H
Tiếng H'roi
(1 t.l.)
Tiếng Hà Lăng
(1 t.l.)
Tiếng Hà Nhì
(1 t.l.)
Tiếng Hrê
(1 t.l.)
K
Tiếng K'Ho
(1 t.l.)
Tiếng Kháng
(1 t.l.)
Tiếng Khmer
(2 t.l.)
Tiếng Khơ Mú
(1 t.l.)
Tiếng Khùa
(1 t.l.)
L
Tiếng La Ha
(1 t.l.)
Tiếng La Hủ
(1 t.l.)
Tiếng Lào
(1 t.l.)
Tiếng Lô Lô
(1 t.l., 3 tr.)
Tiếng Lự
(1 t.l.)
M
Tiếng M'Nông Trung
(1 t.l.)
Tiếng Mạ
(1 t.l.)
Tiếng Mã Liềng
(1 t.l.)
Tiếng Mảng
(1 t.l.)
Tiếng Mông
(1 t.l.)
Tiếng Mường
(2 t.l.)
N
Tiếng Na Miểu
(1 t.l.)
Tiếng Nguồn
(2 t.l.)
Tiếng Nùng
(2 t.l.)
Tiếng Nùng Vẻn
(1 t.l.)
Ơ
Tiếng Ơ Đu
(1 t.l.)
P
Tiếng Pa Dí
(1 t.l.)
Tiếng Pa Kô
(1 t.l.)
Tiếng Phu Thái
(1 t.l.)
Tiếng Pọng
(1 t.l.)
Q
Tiếng Quảng Lâm
(1 t.l.)
R
Tiếng Ra Glai Bắc
(1 t.l.)
Tiếng Ra Glai Nam
(1 t.l.)
Tiếng Rơ Măm
(1 t.l.)
S
Tiếng Sán Chay
(1 t.l.)
T
Tiếng Tày
(4 t.l.)
Tiếng Tay Dọ
(2 t.l.)
Tiếng Tày Sa Pa
(1 t.l.)
Tiếng Thái Đen
(1 t.l.)
Tiếng Thái Trắng
(trống)
Tiếng Thổ
(1 t.l.)
Tiếng Thủy
(1 t.l.)
Tiếng Tráng
(2 t.l.)
V
Tiếng Việt
(10 t.l., 3 tr.)
X
Tiếng Xơ Đăng
(1 t.l.)
Tiếng Xtiêng
(1 t.l.)