Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 50 thể loại con sau, trên tổng số 50 thể loại con.
A
Tiếng A-Hmao
(2 t.l.)
Tiếng Akha
(1 t.l.)
Tiếng Alchuka
(1 t.l.)
B
Tiếng Bala
(1 t.l.)
Tiếng Bảo An
(2 t.l.)
Tiếng Bố Y
(2 t.l.)
Tiếng Buryat
(2 t.l.)
D
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
(2 t.l.)
Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
(1 t.l.)
E
Tiếng Evenk
(1 t.l.)
H
Tiếng Hà Nhì
(1 t.l.)
Tiếng Hlai
(2 t.l.)
I
Tiếng Ili Turki
(2 t.l.)
K
Tiếng Kalmyk
(1 t.l.)
Tiếng Kazakh
(1 t.l.)
Tiếng Khmer
(3 t.l.)
Tiếng Kili
(1 t.l.)
Tiếng Kyakala
(1 t.l.)
Tiếng Kyrgyz
(1 t.l.)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
(2 t.l.)
L
Tiếng La Hủ
(1 t.l.)
Tiếng Lô Lô
(1 t.l., 3 tr.)
Tiếng Lự
(1 t.l.)
M
Tiếng Mảng
(1 t.l.)
Tiếng Mangghuer
(2 t.l.)
Tiếng Mao Nam
(2 t.l.)
N
Tiếng Nhu Nhiên
(1 t.l.)
Tiếng Nùng
(2 t.l.)
Tiếng Nữ Chân
(1 t.l.)
O
Tiếng Oroqen
(1 t.l.)
P
Tiếng Palaung Rumai
(1 t.l.)
S
Tiếng Salar
(2 t.l.)
Tiếng Sherpa
(1 t.l.)
Tiếng Solon
(1 t.l.)
T
Tiếng Tangut
(1 t.l.)
Tiếng Tatar
(1 t.l.)
Tiếng Tây Tạng
(2 t.l.)
Tiếng Thác Bạt
(1 t.l.)
Tiếng Thái Đen
(1 t.l.)
Tiếng Thái Trắng
(trống)
Tiếng Thổ Dục Hồn
(1 t.l.)
Tiếng Thủy
(1 t.l.)
Tiếng Tích Bá
(1 t.l.)
Tiếng Tráng
(2 t.l.)
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
(1 t.l.)
Tiếng Tráng Nông
(2 t.l.)
Tiếng Tsat
(1 t.l.)
Tiếng Turk cổ
(1 t.l.)
Tiếng Tuva
(1 t.l.)
Tiếng Quan Thoại
(4 t.l., 16 tr.)