Xem thêm: tail, taił, täil

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn nghĩa của từ tiếng Trung Quốc .

Danh từ riêng

sửa

Tail

  1. (Thiên văn học Trung Quốc) Sao Vĩ.