Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/teŋri
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửaDanh từ
sửa*teŋri
- bầu trời.
- thần Tengri (trong Tengri giáo)
Hậu duệ
sửa- Turk chung:
- Oghuz:
- Karluk:
- Kipchak:
- Kipchak Cổ:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Siberian:
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ: [cần chữ viết] (täŋri)
- Tiếng Turk cổ: 𐱅𐰭𐰼𐰃 (t²ŋr²i)
- Bắc Siberia:
- Nam Siberia: