Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kāpïk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Danh từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửa
Danh từ
sửa
*kāpïk
vỏ
(động vật).
vỏ
cây
.
Hậu duệ
sửa
Oghur:
Tiếng Chuvash:
хупӑ
(
hup̬ă
)
Turk chung:
Oghuz:
Tiếng Pecheneg:
qabuq
Tây Oghuz:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
Tiếng Azerbaijan:
qabıq
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
قبوق
(
kabuk
)
Tiếng Gagauz:
kabuk
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
kabuk
Đông Oghuz:
Tiếng Turkmen:
gabyk
Tiếng Salar:
goq
Karluk:
Tiếng Karakhanid:
Tiếng Chagatai:
Tiếng Duy Ngô Nhĩ:
قوۋزاق
(
qowzaq
)
Tiếng Uzbek:
qobiq
Tiếng Nam Uzbek:
قابیق
(
qäbiq
)
Kipchak:
Kipchak Cổ:
Bắc Kipchak:
Tiếng Bashkir:
ҡабыҡ
(
qabıq
)
Tiếng Tatar:
кабык
(
qabıq
)
Nam Kipchak:
Kipchak-Nogai:
Tiếng Karakalpak:
qabıq
Tiếng Kazakh:
қабық
(
qabyq
)
Tiếng Nogai:
кабык
(
kabık
)
Tiếng Tatar Siberia:
ҡабыҡ
(
qabïq
)
Đông Kipchak:
Tiếng Kyrgyz:
кабык
(
kabık
)
Tiếng Nam Altai:
кабык
(
kabïk
)
Tây Kipchak:
Tiếng Tatar Crưm:
qabuq
Tiếng Karachay-Balkar:
къабукъ
(
qabuq
)
Tiếng Karaim:
къабукъ
(
kʺabukʺ
)
,
кабук
(
kabuk
)
,
кабух
(
kabuh
)
Tiếng Krymchak:
къабукъ
(
qabuq
)
Tiếng Kumyk:
къабукъ
(
qabuq
)
Tiếng Urum:
хабух
(
xabux
)
Siberian:
Bắc Siberia:
Tiếng Yakut:
хатырык
(
qatırık
)
Nam Siberia:
Sayan:
Tiếng Tuva:
хавык
(
xavık
)
Yenisei:
Tiếng Khakas:
хабых
(
xabıx
)
Tiếng Tây Yugur:
qʰaztïq
Tham khảo
sửa
Turkic Database
.