Từ tái tạo:Tiếng Môn nguyên thuỷ/kntaam

Tiếng Môn nguyên thuỷ

sửa

Danh từ

sửa

*kntaam

  1. cua.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Môn thượng cổ: *həta̱m
    • Tiếng Môn cổ: ဗတာံ (btaam)
  • Tiếng Nyah Kur nguyên thủy: *kənta̱am