Tập tin:Emoji u1f45e.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 128×128 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 128×128 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 3 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:59, ngày 27 tháng 5 năm 2017 | 128×128 (3 kB) | Ebrahim | update | |
20:12, ngày 19 tháng 5 năm 2017 | 512×512 (3 kB) | Ebrahim | update | ||
10:19, ngày 20 tháng 8 năm 2014 | 128×128 (3 kB) | Ebrahim | VicuñaUploader 1.20 |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- حذاء
- حذاء رياضي
- خف
- صندل (حذاء)
- زوري
- حذاء الألياف
- فالنكي
- كعب الحذاء
- قبقاب
- جرموق
- بلغة (حذاء)
- صندل الأصبع
- قبقاب بريطاني
- باليرينا (حذاء)
- حذاء الثلج
- سباط (حذاء)
- بلوخر
- إسبدريل
- حذاء القمر
- مزلجة معجلة
- جزمة راعي البقر
- جزمة امتطاء
- جزمة فاخذة
- حذاء الإصبعية
- قالب:بذرة حذاء
- جزمة باليه
- مخلعة الجزمة
- كعب خنيجري
- حذاء وتدي
- أنف الحذاء
- حذاء الهلام
- مقولب (أداة)
- نجاش (حذاء)
- ضبان
- بسكن
- مكلوك
- جيلي (حذاء)
- مقسين
- جزمة هسية
- مداس
- بروغ (حذاء)
- طماق الكاحل
- شوبين
- ردعة
- قرن (أحذية)
- جوتي (حذاء)
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.