Xem thêm: Salomon Sálomon

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /saloˈmon/ [sa.loˈmõn]
  • Vần: -on
  • Tách âm tiết: Sa‧lo‧món

Danh từ riêng

sửa

Salomón 

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Do Thái, tương đương với tiếng Anh Solomon

Từ dẫn xuất

sửa