Tiếng Mongghul

sửa

Chữ cái

sửa

SH

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
    TAASHI
    HÒN ĐÁ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường sh

Tham khảo

sửa

Tiếng Mangghuer

sửa

Chữ cái

sửa

SH

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
    SHINI
    MỚI

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường sh